Có 2 kết quả:
养路费 yǎng lù fèi ㄧㄤˇ ㄌㄨˋ ㄈㄟˋ • 養路費 yǎng lù fèi ㄧㄤˇ ㄌㄨˋ ㄈㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
road maintenance tax (China)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
road maintenance tax (China)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0